Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
harp
[hɑ:p]
|
danh từ
(âm nhạc) đàn hạc
nội động từ
đánh đàn hạc
(nghĩa bóng) ( + on ) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
Từ liên quan
instrument play pluck string