Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
under
['ʌndə]
|
giới từ
dưới, ở dưới
ở dưới nước
bị giam giữ, bị nhốt
dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi
phần lớn của núi băng trôi chìm dưới mặt nước
cô ta nhét tất cả tóc vào bên dưới chiếc khăn bịt đầu
dưới, dưới chân
dưới chân tường lâu đài
một ngôi làng dưới chân đồi
dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ)
dưới mười tám tuổi
chưa đến tuổi trưởng thành
dưới, chưa đến, ít hơn (một số lượng, một khoảng cách hoặc một thời gian được nói rõ)
chúng tôi mất ngót một tiếng để làm việc đó
chạy một trăm mét dưới mười một giây
dưới, có cấp bậc thấp hơn (ai); chịu trách nhiệm với quyền hành của ai
dưới sự lãnh đạo của
dưới sự thống trị của
do (ai) cai trị, do (ai) lãnh đạo
theo các điều khoản (một hiệp định, đạo luật, hoặc một chế độ)
theo các điều khoản của hợp đồng cho thuê ông không có quyền cho thuê tài sản này
chở, mang (một gánh nặng được nói rõ)
bà ta đang vật lộn dưới sức nặng của ba chiếc vali
đang ở trong tình trạng (gì)
những vấn đề đang được xem xét
xe đang chữa
đang được xây dựng
trong hoàn cảnh này
trong những điều kiện này
đang chịu tác động của ( ai/cái gì)
nó chịu ảnh hưởng rất nhiều của những đứa trẻ lớn hơn
dùng (một cái tên nào đó)
mở một tài khoản ở ngân hàng dưới một cái tên giả
được xếp loại là (cái gì)
được trồng (cái gì)
những cánh đồng trồng lúa mì
phó từ
ở phía dưới, về phía dưới
con tàu chìm nghỉm dưới nước
dưới, phụ; phục tùng
dưới sự kiểm soát....; bắt nhân dân phục tùng
ngất, bất tỉnh she felt herself going under + cô ta cảm thấy sắp ngẫt
ít hơn
tính từ
dưới; ở bên dưới
hàm dưới
dưới chuẩn
liều thuốc không đủ mức