Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trim
[trim]
|
danh từ
sự cắt tỉa (tóc..)
sân cỏ cần được cắt xén
đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..)
sự ngăn nắp, sự gọn gàng
mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng
y phục, cách ăn mặc
ăn mặc theo lối đi du lịch
(hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió
trạng thái sẵn sàng; lấy lại phong độ
sẵn sàng chiến đấu
(thể dục,thể thao) sung sức
(hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu)
(thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng
(hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu)
tính từ
ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ, có trật tự
căn phòng ngăn nắp
cô gái ăn mặc gọn gàng
thon thả, thanh mảnh
một eo lưng thon
ngoại động từ
xén tỉa, đẽo gọt
xén tỉa trên đầu hàng rào
tỉa râu mình
lọc, cắt, loại bỏ, làm nhỏ
làm ơn lọc bớt mỡ thừa (ở thịt)
sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự
trang hoàng, tô điểm
điểm thêm dải đăng ten vào cái áo
(thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận
cân bằng trọng tải
xoay (buồm) theo hướng gió
nội động từ
lựa chiều, nước đôi, không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiều lòng cả đôi bên
cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)
sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa
Từ liên quan
balance cut face