Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
meat
[mi:t]
|
danh từ
thịt
thịt tươi; thịt đông lạnh
thịt đã nấu chín
loài thú ăn thịt
một lát thịt
kiêng thịt, ăn chay
thằng bé gầy giơ xương (chẳng có tí thịt nào cả)
(từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
đồ ăn thức uống
phần chủ yếu; phần cốt lõi
là niềm vui của ai
cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác