Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
terminal
['tə:minl]
|
tính từ
(thuộc) giai đoạn cuối cùng của một bệnh chết người; ở giai đoạn cuối cùng
ung thư giai đoạn cuối
khu người hấp hối
một ca vô phương cứu chữa
(thuộc) học kỳ, xảy ra ở mỗi học kỳ
thi học kỳ
ở vào cuối, chót, tận cùng
ga cuối cùng
vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
ba tháng một lần, theo từng quý
trả theo từng quý
danh từ
phần cuối, phần chót
(ngành đường sắt) ga chót, ga cuối cùng
nhà đón khách (ở sân bay, trong thành phố, nơi các hành khách máy bay đến hoặc đi)
(điện học) cực, đầu (điểm nối trong một mạch điện)
(ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ
thiết bị đầu cuối (máy (thường) gồm một bàn phím và màn hình để liên lạc với bộ xử lý trung tâm trong hệ thống máy tính)