Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
examination
[ig,zæmi'nei∫n]
|
danh từ
sự kiểm tra; sự được kiểm tra; sự xem xét
việc nghiên cứu kỹ lưỡng những di tích đổ nát đã khám phá ra bằng chứng mới
kiểm tra thêm nữa, người ta thấy chữ ký đó không thật
sự thi cử; kỳ thi (cũng) exam
một kỳ thi vật lý
dự thi
thi đỗ/thi trượt
cuộc thi vấn đáp
kỳ thi tuyển sinh
bài thi (thí sinh làm để nộp)
(pháp lý) sự kiểm tra chặt chẽ; sự điều tra
được bác sĩ khám sức khoẻ cho
sự kiểm tra tài khoản kinh doanh
sự thẩm vấn của luật sư tại phiên toà
cuộc thẩm vấn mới đối với nhân chứng
sau khi viện kiểm sát thẩm vấn thêm, nhân chứng được phép rời phiên toà
đang được thẩm tra
tù nhân hãy còn bị giữ để thẩm tra
các kiến nghị đang còn được xem xét