Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
summary
['sʌməri]
|
tính từ
được làm hoặc cho ngay tức khắc; giản lược (không chú ý đến chi tiết; được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết...)
sự trừng phạt tức khắc
công lý chiếu lệ
các phương pháp giản lược
tóm tắt; sơ lược
một bài báo cáo sơ lược
danh từ
bản tóm tắt
đây là một bản tóm tắt tin tức
nói tóm lại
Và như vậy, tóm lại, tôi có thể nói là cuộc vận động đã thắng lợi lớn