Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
abstract
['æbstrækt]
|
tính từ
trừu tượng, khó hiểu
lý thuyết, không thực tế
(toán học) số hư
danh từ trừu tượng
danh từ
bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng
về mặt lý thuyết, về khía cạnh lý thuyết
ngoại động từ
trừu tượng hoá
làm đãng trí
rút ra, chiết ra, tách ra
tách bơ ra khỏi sữa
lấy trộm, ăn cắp