Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
success
[sək'ses]
|
danh từ
sự thành công; sự thắng lợi; sự thành đạt
thắng lợi quân sự
đạt được thành công lớn trong cuộc đời
làm cái gì thành công
cuộc đua kết thúc bằng thắng lợi của con ngựa nòi Ai-len
Tôi không mấy thành công trong chuyện xin việc làm
thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
người hoặc cái gì thành công
là một người thành công trong nghệ thuật
về các vở kịch của bà ta, có ba vở thành công và một vở thất bại
anh ta làm thầy không đạt
người/cái gì rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)
Việc cô ta vươn lên đến đỉnh cao là một trong những thành công đặc sắc nhất của ngành điện ảnh