Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roaring
['rɔ:riη]
|
tính từ
ầm ĩ; om sòm; ào ào
đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
tiếng sấm ầm ầm
buôn bán phát đạt, thịnh vượng
tràn đầy sức khoẻ
một thành công vang dội
khu vực bão ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)