Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
health
[helθ]
|
danh từ
sức khoẻ
sự lành mạnh
thể chất
thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt
thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém
thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược
cốc rượu chúc sức khoẻ
nâng cốc chúc sức khoẻ ai
đề nghị mọi người nâng cốc chúc sức khoẻ ai
khoẻ mạnh, tráng kiện
y tế
Bộ y tế