Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
presume
[pri'zju:m]
|
động từ
cho là, coi như là; đoán chừng
tôi cho là nó sẽ làm việc đó
Các người hàng xóm đi nghỉ à? - Tôi chắc là vậy
Trong luật pháp nước Anh, một bị cáo được coi như vô tội đến khì ngươi ta chứng minh được là anh ta có tội
Mười hai hành khách mất tích, có lẽ họ đã chết
đánh bạo làm cái gì; liều làm cái gì; dám; mạo muội
Tôi sẽ không dám làm phiền ông
Tôi xin góp ý với anh được chăng?
( to presume on / upon something ) lợi dung, lạm dụng
lợi dụng sự quen biết với ai
lợi dụng lòng tốt của ai