Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nature
['neit∫ə]
|
danh từ
tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá
cuộc đấu tranh với thiên nhiên
theo quy luật tự nhiên
theo lẽ thường
(nghệ thuật) vẽ theo tự nhiên
trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ
tính, bản chất, bản tính
bản chất tốt, tính thiện
loại, thứ
những cái thuộc loại này không làm cho tôi thích thú
sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên
đi ỉa, đi đái; thoả mãn một nhu cầu tự nhiên
nhựa (cây)
căng nhựa
phi thường, siêu phàm, kỳ diệu
(xem) debt
(xem) debt
có tính chất của
bài điếu văn của ông ta chẳng khác nào một bài diễn văn chính trị
bản năng thứ hai đối với ai
nhu cầu tiểu tiện