Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
guilty
['gilti]
|
tính từ
đã làm điều sai trái, đáng khiển trách
nhận là mình đã phạm tội; nhận tội
một người phạm tội
bên phạm tội
hành vi tội lỗi
lương tâm bị dằn vặt vì mặc cảm tội lỗi
trông có vẻ như có lỗi
tôi cảm thấy có lỗi vì đến thăm cô ấy quá ít
phán quyết của hội đồng xét xử là 'không có tội'
bị phát hiện là phạm tội cẩu thả
tuyên bố ai vô tội