Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
perspective
[pə'spektiv]
|
danh từ
nghệ thuật vẽ những vật hình khối trên một mặt phẳng tạo cho chúng ta cảm giác thật về chiều rộng, chiều cao, chiều sâu và vị trí của chúng trong mối quan hệ với nhau; phối cảnh, luật xa gần; hình phối cảnh; tranh vẽ theo luật xa gần
một bức tranh vẽ theo luật gần xa
cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh
thấy được một cảnh trông xa của toàn thung lũng
một viễn cảnh riêng của lịch sử dân tộc
đúng/không đúng luật gần xa
triển vọng, tiền đồ
vẽ các toà nhà theo luật xa gần
hiểu các sự việc không đúng khía cạnh
anh ta nhìn các sự việc theo đúng triển vọng của chúng
nhìn các sự kiện theo triển vọng lịch sử của chúng
tính từ
theo luật xa gần; phối cảnh
hình phối cảnh