Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
personal
['pə:sənl]
|
tính từ
cá nhân, riêng tư
ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
đây là việc riêng của tôi
những nhận xét ám chỉ cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân
một tài khoản riêng, tài khoản cá nhân
sự sạch sẽ/sảng khoái/vệ sinh cá nhân
bức thư có đóng dấu 'Thư riêng'
làm ơn để chúng tôi ngồi riêng - chúng tôi có chuyện riêng cần bàn
cuộc sống riêng của ông ta là điều bí ẩn đối với các bạn đồng nghiệp
dành cho cá nhân; dành riêng
xe này dành riêng cho anh sử dụng mà thôi
chúng tôi dành một dịch vụ riêng cho các khách hàng
ông làm việc đó như một đặc ân dành riêng cho tôi chứ?
đích thân, trực tiếp làm
đích thân Thủ tướng xuất hiện trong lễ phát thưởng
tôi sẽ trực tiếp chú ý đến vấn đề
(ngôn ngữ học) nhân xưng
đại từ chỉ ngôi; đại từ nhân xưng