Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peripatetic
[,peripə'tetik]
|
tính từ
đi rong; (nói về giáo viên) dạy ở nhiều trường và qua lại giữa các trường đó; lưu động
các thầy dạy nhạc lưu động đến trường đều đặn
(triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt; (thuộc) phái tiêu dao
danh từ ( Peripateic )
người bán hàng rong, nhà buôn lưu động
(triết học) người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao