Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
regularly
['regjuləri]
|
phó từ
ở những quãng cách hoặc thời gian đều đặn; cách đều nhau
mỗi buổi sáng thư từ đến đều đặn vào lúc tám giờ
một cách cân đối
một khu vườn có bố cục cân đối