Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
music
['mju:zik]
|
danh từ
nhạc; âm nhạc
có năng khiếu về âm nhạc
phổ nhạc một bài thơ
học nhạc
thầy dạy nhạc
người yêu âm nhạc
tiếng nhạc; khúc nhạc; bản nhạc
Mozart's music
nhạc của Mozart
chơi một bản nhạc
(thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
khiến ai rất hài lòng