Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
notion
['nou∫n]
|
danh từ
ý niệm, khái niệm
một chế độ dựa trên những khái niệm về bình đẳng và tự do cá nhân
ý nghĩ hoặc lòng tin mơ hồ, kỳ quặc hoặc có thể sai
tôi cứ nghĩ là chị ấy người gốc Ba Lan
đầu óc anh đầy những ý tưởng ngớ ngẩn
( notion of something ) (dùng sau no , any , some ) quan điểm, ý kiến
anh có hiểu tí nào về điều này (muốn nói gì) không?
cô ấy chẳng hiểu tí nào về sự khó khăn của vấn đề này
( notions ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những đồ lặt vặt dùng cho việc may vá (đinh ghim, khuy, cuộn chỉ......); đồ khâu