Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
equality
[i:'kwɔliti]
|
danh từ
trạng thái bằng nhau; sự bình đẳng
giới phụ nữ vẫn tiếp tục đầu tranh cho sự bình đẳng thực sự với nam giới
sự bình đẳng về cơ hội (có dịp được (xem) xét (như) nhau để nhận công việc, đề bạt...)
(toán học) đẳng thức