Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
minnow
['minou]
|
danh từ
(động vật học) cá tuế (họ cá chép)
con hạc trong đàn gà
thả con săn sắt bắt con cá sộp