Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
whale
[weil]
|
danh từ
(động vật học) cá voi
một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
(thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
một thành phố mênh mông
chúng ta đã vui chơi thoả thích
nội động từ
săn cá voi
đi săn cá voi
Từ liên quan
blubber fluke fluke whaling