Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
triton
['traitn]
|
danh từ
( Triton ) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá
(động vật học) con triton; sa giông
ốc tritôn
(vật lý) triton (nhân nguyên tử triti)