Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
legacy
['legəsi]
|
danh từ
tài sản kế thừa, gia tài, di sản
được thừa hưởng một gia tài
di sản văn hoá của thời Phục hưng
cái ngực hay đau yếu của nó là di chứng bệnh tật thời thơ ấu
mối thù truyền kiếp