Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chest
[t∫est]
|
danh từ
rương, hòm, tủ, két
tủ chè
tủ thuốc
hòm đựng dụng cụ
hòm đồ thợ mộc
tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers )
ngực
một bộ ngực lông lá
vòng ngực của anh cỡ bao nhiêu?
chứng đau ngực
chứng cảm lạnh ngực phổi
nói hết điều gì ra (không để bụng)