Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indulge
[in'dʌldʒ]
|
ngoại động từ
( to indulge oneself / somebody with something ) tự cho phép/cho phép ai có bất cứ cái gì mà mình/người đó thích hoặc muốn; nuông chiều
nuông chiều con quá
Tối nay tôi sẽ thực sự tự đãi mình một chai sâm banh
cho phép ai tiếp tục mà không cản trở họ; gia hạn
Nếu ông gia hạn cho tôi một lúc nữa (cho tôi nói tiếp), tôi nghĩ rằng tôi có thể giải thích cho ông rõ vấn đề
thoả mãn (một sự mong muốn)
anh vui lòng thoả mãn tính tò mò của tôi và cho tôi biết nó giá bao nhiêu
cô ta chiều mọi ý thích bất chợt của anh ấy
nội động từ
( to indulge in something ) tự cho phép mình hưởng thụ sự vui thích của cái gì; xả láng
Hôm nay tôi sẽ quên chế độ ăn kiêng đi. Tôi sắp được ăn uống thoả thích
ham mê rượu chè
Từ liên quan
indulgence