Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
whim
[wim]
|
danh từ ( (cũng) whimsy )
ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra
(kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời