Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gradual
['grædʒuəl]
|
tính từ
dần dần, từ từ, từng bước một
sự thay đổi từ từ
sự gia tăng, suy sụp, phục hồi dần dần
sự suy thoái, tiến bộ dần dần
sự quá độ dần dần
(nói về một cái dốc) thoai thoải
dốc lên/dốc xuống/độ nghiêng thoai thoải