Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
recovery
[ri'kʌvəri]
|
danh từ
sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...); vật lấy lại được, vật tìm lại được
sự đòi lại được (món nợ...)
sự bình phục, sự khỏi bệnh
sự khỏi cúm
không thể khỏi được (người ốm)
phòng hồi sức
bệnh nhân nằm trong phòng hồi sức
sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)
(thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)
(hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)