Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
footlights
['futlaits]
|
danh từ số nhiều (sân khấu)
đèn chiếu trước sân khấu
nghề sân khấu
lên sân khấu, trở thành diễn viên
(xem) get