Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
foil
[fɔil]
|
danh từ
lá (kim loại)
lá thiếc
lá vàng
nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)
người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản)
(kiến trúc) trang trí hình lá
ngoại động từ
làm nền, làm nổi bật bằng nền
làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản)
(kiến trúc) trang trí bằng hình lá
tráng (gương)
danh từ
đường chạy (của con vật bị săn)
chạy lại con đường cũ
kiếm bịt đầu
sẵn sàng chiến đấu
(từ cổ,nghĩa cổ) sự đánh bại, sự đánh lui
ngoại động từ
làm (chó săn) lạc hướng
đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch...)