Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gold
[gould]
|
danh từ
vàng
tiền vàng
số tiền lớn; sự giàu có
màu vàng
(nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
tấm lòng vàng
tiếng oanh vàng
có phẩm hạnh đáng khen
tìm ra điều tốt lành
đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
chớ thấy sáng láng mà ngỡ là vàng
tính từ
bằng vàng
tiền vàng
có màu vàng
sao vàng