Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dabble
['dæbl]
|
ngoại động từ
( to dabble something in something ) đưa chân hoặc tay vào trong nước; nhúng
Nó hứng tay vào vòi nước
(nghĩa bóng) ( to dabble in / at something ) làm mà không có ý định nghiêm túc; làm theo kiểu tài tử; học đòi
Lão ta lại học đòi làm chính trị
Học đòi làm thơ