Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fountain
['fauntin]
|
danh từ
suối nước, nguồn sông
vòi nước, vòi phun (công viên)
máy nước
bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
(nghĩa bóng) nguồn
nguồn chân lý