Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chaff
[t∫ɑ:f]
|
danh từ
trấu, vỏ (hột)
rơm rạ bằm nhỏ (cho súc vật ăn)
(nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị
(hàng không) mảnh kim loại thả xuống gây nhiễu xạ
lời trêu chọc, lời bỡn cợt
bị lừa bịp một cách dễ dàng
đánh lừa một cách dễ dàng
cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng
phân biệt cái tốt cái xấu, phân biệt cái hay cái dở
ngoại động từ
băm (rơm rạ)
nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt