Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grain
[grein]
|
danh từ
những hạt nhỏ cứng của cây lương thực như lúa mì, gạo...; thóc; gạo; ngũ cốc
xuất khẩu ngũ cốc của Mỹ
hạt; hột
hạt gạo
hạt cát
một chút, mảy may
không một mảy may yêu thương
thớ (gỗ)
gỗ thớ mịn
dọc thớ, thuận theo thớ
ngang thớ
tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng
về bản chất; triệt để, hoàn toàn
một thằng chúa đểu
người thô lỗ
Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)
phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm
( số nhiều) bã rượu
trái ý muốn
(xem) dye
ngoại động từ
nghiền thành hột nhỏ
làm nổi hột (ở bề mặt)
sơn già vân (như) vân gỗ, vân đá
nhuộm màu bền
thuộc thành da sần
cạo sạch lông (da để thuộc)
nội động từ
kết thành hạt