Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coarse
[kɔ:s]
|
tính từ
kém, tồi tàn (đồ ăn...)
to cánh, to sợi, không mịn, thô
cát thô
thô lỗ, lỗ mãng
cử chỉ lỗ mãng
thô tục, tục tĩu
lời lẽ thô tục