Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
advertising
['ædvətaiziη]
|
danh từ
sự quảng cáo; nghề quảng cáo
anh ta làm nghề quảng cáo
quảng cáo rượu thì bị cấm nghiêm ngặt
một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc
thu nhập (có được từ việc) quảng cáo