Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
revenue
['revənju:]
|
danh từ
thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của Nha nước từ thuế)
( (thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
( số nhiều) tổng thu nhập
ngân khố quốc gia; sở thu thuế
( định ngữ) (thuộc) hải quan
tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu