Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scratch
[skræt∫]
|
tính từ
tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa
một nhóm người linh tinh
(thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ không được chọn lựa
một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)
danh từ
tiếng sột soạt (của ngòi bút)
sự trầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ
thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ
vạch xuất phát (trong cuộc đua)
sự gãi, sự cào
( số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa)
bộ tóc giả che một phần đầu (như) scratch-wig
(như) scratch race
(bắt đầu cái gì) từ đầu (không sử dụng bất kỳ việc nào đã làm trước); từ con số không; từ bàn tay trắng
Có quá nhiều lỗi chính tả, nên tôi phải viết lại bức thư từ đầu
tốt như ai/cái gì phải được như thế; hài lòng; mãn nguyện
Bài tập ở trường của cô ấy có đạt hay không?
Chúng ta phải sửa sang ngôi nhà cho tử tế trước khi bán
động từ
cào, làm xước da
thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)
nạo kèn kẹt, quẹt
quẹt cái diêm vào tường
( (thường) + out ) gạch xoá đi
gạch đi mấy chữ
viết nguệch ngoạc
gãi
gãi đầu, gãi tai (lúng túng)
bới, tìm
tìm chứng cớ
dành dụm, tằn tiện
xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...)
(nghĩa bóng) xoay sở để sống
tự lo liệu tự xoay xở
danh từ
old Scratch quỷ sứ
Từ liên quan
make rub