Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
voltage
['voultidʒ]
|
danh từ
(điện học) điện áp, sức điện động đo bằng vôn
điện áp cao/thấp
kiểm tra điện áp của một thiết bị so với nguồn điện
Chuyên ngành Anh - Việt
voltage
['voultidʒ]
|
Kỹ thuật
điện áp
Tin học
điện áp
Toán học
thế hiệu
Vật lý
thế hiệu
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]