Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
upset
[ʌp'set]
|
ngoại động từ upset
làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã
đánh đổ cái chai
đánh đổ xe
đánh ngã ai
(hàng hải) làm lật úp (thuyền...)
làm rối tung, làm đảo lộn; phá vỡ (kế hoạch..)
làm lộn bậy cả căn phòng
làm đảo lộn kế hoạch
làm khó chịu, cảm thấy khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)
làm bối rối, làm lo lắng, làm đau khổ (về tâm trí, tình cảm)
một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối
(kỹ thuật) chồn
đảo lộn
bác bỏ một lý thuyết
danh từ
sự đổ, sự lật đổ; sự bị lật đổ; sự xáo trộn, sự bị xáo trộn
tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
sự bối rối, sự lúng túng
sự cãi lộn, sự bất hoà
sự rối loạn tiêu hoá
(thể dục,thể thao) kết quả bất ngờ
(kỹ thuật) sự chồn
Chuyên ngành Anh - Việt
upset
[ʌp'set]
|
Kỹ thuật
sự chồn; chi tiết chồn; chồn; dát phẳng; tháo đinh tán
Xây dựng, Kiến trúc
sự chồn; chitiết chồn; chồn; dát phẳng; tháo đinh tán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
upset
|
upset
upset (adj)
sad, disturbed, unhappy, hurt, disappointed, saddened, dismayed, wounded, offended, distressed, troubled, distraught
antonym: composed
upset (n)
  • disappointment, affront, letdown, defeat, shock, setback, distress
  • surprise, shock, confusion, disarray, turn-up (UK, informal), disruption, disturbance, turmoil, commotion, shake-up
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]