Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unsteady
[,ʌn'stedi]
|
tính từ
không đúng mực
không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...)
không đều
mạch nó đập không đều
không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả..)
chập chờn, leo lét (ngọn đèn)
ngọn lửa chập chờn của cây nến
nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết
phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...)
Chuyên ngành Anh - Việt
unsteady
[,ʌn'stedi]
|
Kỹ thuật
không bền vững, không ổn định
Toán học
không ổn định, không dừng
Vật lý
không ổn định, không dừng
Xây dựng, Kiến trúc
không ổn định; không bền vững
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unsteady
|
unsteady
unsteady (adj)
  • tottering, wobbly, shaky, unstable, uneven, rickety, trembling, tremulous, wavering, vacillating, precarious, treacherous
    antonym: stable
  • changeable, erratic, variable, unreliable, irregular, inconstant, wavering
    antonym: constant
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]