Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pulse
[pʌls]
|
danh từ
hột đậu (đậu lăng, đậu Hà lan..)
(y học) mạch
bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai)
nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng
gây cảm xúc rộn ràng
sự xúc động của cả nước, nhịp đập của trái tim cả nước (khi có một sự kiện gì...)
(âm nhạc) nhịp điệu
(vật lý) xung (rung động của âm thanh, ánh sáng..); những loạt xung
xung phóng điện
bắt mạch
nội động từ (như) pulsate
nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...)
đập, dao động, rung động
bị rung động, rộn ràng (một cảm xúc..)
Chuyên ngành Anh - Việt
pulse
[pʌls]
|
Hoá học
xung, nhịp đập (của sóng địa chấn)
Kỹ thuật
xung; độ đảo; sự dao động; sự xung động; sự mạch động; xung động, dao động
Sinh học
mạch
Tin học
xung
Toán học
xung; xung lượng
Vật lý
xung
Xây dựng, Kiến trúc
xung; độ đảo; sự dao động; sự xung động; sự mạch động; xung động, dao động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pulse
|
pulse
pulse (n)
beat, throb, pulsation, rhythm, pounding, thump
pulse (v)
throb, beat, pulsate, pound, palpitate, vibrate