Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unlucky
[ʌn'lʌki]
|
tính từ
không may mắn; có hoặc đem lại vận rủi; bất hạnh; xui; đen
tôi đánh bài hình như luôn luôn xui
no thật không may đánh mất chìa khoá
con số mười ba thường được coi là vận xui
một cố gắng bất hạnh
một điềm gở, một triệu chứng không hay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unlucky
|
unlucky
unlucky (adj)
  • unsuccessful, wretched, hapless, unfortunate, tragic, luckless
    antonym: lucky
  • inauspicious, fateful, ill-fated, doomed, star-crossed, ill-starred (formal), ill-omened, ominous, baleful
    antonym: fortunate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]