Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uncertainty
[ʌn'sə:tnti]
|
danh từ
sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng
tình trạng không rõ ràng thật là không chịu nổi!
( số nhiều) điều không chắc chắn
những sự bấp bênh của cuộc sống nhờ vào trợ cấp (của người thất nghiệp)
tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định
Chuyên ngành Anh - Việt
uncertainty
[ʌn'sə:tnti]
|
Kinh tế
tính không xác định
Kỹ thuật
tính không chắc chắn; tính bất định
Toán học
tính không chắc chắn; tính bất định
Vật lý
tính không chắc chắn; tính bất định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uncertainty
|
uncertainty
uncertainty (n)
doubt, indecision, hesitation, vagueness, ambiguity, insecurity
antonym: confidence

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]