Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dole
[doul]
|
danh từ (thơ ca)
nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ
lời than van
(từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh
danh từ
sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí
the dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp
lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
ngoại động từ, (thường) + out
phát nhỏ giọt