Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tiny
['taini]
|
tính từ
rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí
hôm nay tôi cảm thấy khá hơn một chút
đứa trẻ rất bé
Chuyên ngành Anh - Việt
tiny
['taini]
|
Hoá học
quả nho; rau vụn
Kỹ thuật
quả nho; rau vụn
Sinh học
quả nho; rau vụn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tiny
|
tiny
tiny (adj)
minute, miniature, minuscule, small, little, petite, infinitesimal, teeny (informal), diminutive, microscopic, insignificant
antonym: enormous

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]