Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
taxi
['tæksi]
|
danh từ
xe tắc xi (như) taxi-cab , cab
nội động từ
đi tắc xi
(hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)
Từ điển Việt - Việt
taxi
|
danh từ
Xe ôtô chở khách.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
taxi
|
taxi
taxi (n)
cab, taxicab, yellow cab, hack, black cab, hackney cab, hackney carriage, minicab, private hire car

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]